Có 2 kết quả:
岗楼 gǎng lòu ㄍㄤˇ ㄌㄡˋ • 崗樓 gǎng lòu ㄍㄤˇ ㄌㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) watchtower
(2) observation tower
(3) police booth
(2) observation tower
(3) police booth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) watchtower
(2) observation tower
(3) police booth
(2) observation tower
(3) police booth
Bình luận 0