Có 2 kết quả:

岗楼 gǎng lòu ㄍㄤˇ ㄌㄡˋ崗樓 gǎng lòu ㄍㄤˇ ㄌㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) watchtower
(2) observation tower
(3) police booth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) watchtower
(2) observation tower
(3) police booth

Bình luận 0